Có 1 kết quả:
日益 rì yì ㄖˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tăng lên hàng ngày, tăng lên dần dần
Từ điển Trung-Anh
(1) day by day
(2) more and more
(3) increasingly
(4) more and more with each passing day
(2) more and more
(3) increasingly
(4) more and more with each passing day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0